0 - 120,000 đ        

Bảng giá quạt hút công nghiệp cho nhà xưởng mới nhất theo từng loại & kích thước

Trong bối cảnh nhà xưởng cần hệ thống thông gió ổn định để duy trì môi trường làm việc an toàn và hiệu quả, việc nắm rõ bảng giá các mẫu quạt hút công nghiệp nhà xưởng theo từng loại và từng kích thước là điều vô cùng cần thiết. Mỗi loại quạt có mức giá khác nhau tùy theo lưu lượng gió, vật liệu, thương hiệu, kích thước cánh và mục đích sử dụng. Dựa trên kinh nghiệm triển khai thực tế cho hàng trăm nhà máy, NP Việt Nam tổng hợp bảng giá mới nhất kèm phân tích giúp doanh nghiệp chọn được sản phẩm phù hợp chi phí và nhu cầu vận hành.
Imgur Image

1. Báo giá quạt hút công nghiệp dạng loa – hút gió mạnh, chuyên dùng cho không gian lớn

Quạt loa công nghiệp (quạt hướng trục miệng loa) được sử dụng nhiều tại các xưởng may, xưởng gỗ, trang trại hoặc khu vực cần hút khí nóng, khí độc hoặc mùi nặng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Lưu lượng gió rất lớn.

  • Tạo áp suất hút mạnh.

  • Phù hợp lắp cuối nhà xưởng hoặc theo từng cụm hút.

Bảng giá tham khảo theo kích thước:

Kích thước cánh

Công suất motor

Lưu lượng gió

Giá tham khảo

50 cm

0.75 – 1 HP

12.000 – 15.000 m³/h

2.200.000 – 2.800.000

60 cm

1 – 1.5 HP

18.000 – 23.000 m³/h

2.800.000 – 3.600.000

70 cm

1.5 – 2 HP

25.000 – 32.000 m³/h

3.600.000 – 4.400.000

80 cm

2 – 3 HP

35.000 – 40.000 m³/h

4.500.000 – 6.000.000

Giá có thể điều chỉnh tùy loại motor (dây đồng, tiết kiệm điện hoặc motor Nhật – Đài Loan).

2. Báo giá quạt hút vuông công nghiệp – lựa chọn phổ biến cho nhà xưởng

Quạt vuông được đánh giá cao vì độ bền, chi phí thấp và dễ lắp đặt. Đây là dòng quạt được sử dụng rộng rãi nhất trong các mô hình sản xuất công nghiệp.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tiết kiệm điện năng.

  • Dễ kết hợp với tấm làm mát.

  • Hoạt động êm, phù hợp nhà xưởng quy mô vừa và lớn.

Bảng giá theo kích thước:

Kích thước quạt

Lưu lượng gió

Công suất

Giá tham khảo

600 × 600 mm

7.000 – 9.000 m³/h

0.25 – 0.37 kW

1.600.000 – 2.000.000

800 × 800 mm

12.000 – 14.000 m³/h

0.55 – 0.75 kW

2.200.000 – 2.900.000

900 × 900 mm

16.000 – 18.000 m³/h

0.75 – 1.1 kW

2.800.000 – 3.600.000

1000 × 1000 mm

25.000 – 28.000 m³/h

1.1 – 1.5 kW

3.300.000 – 4.500.000

Dòng quạt này phù hợp lắp theo dãy dài giúp tạo luồng gió hút – đẩy cực mạnh, giảm nhiệt rõ rệt trong nhà xưởng.

3. Báo giá quạt ly tâm công nghiệp – tạo áp suất cao, hút bụi – khí độc hiệu quả

Quạt ly tâm được sử dụng trong các ngành sinh bụi, hơi hóa chất hoặc cần dẫn gió qua đường ống dài.

Đặc điểm nổi bật:

  • Hoạt động ổn định trong môi trường áp suất cao.

  • Khả năng hút bụi, khí nóng, khí độc vượt trội.

  • Phù hợp xưởng hóa chất, gỗ, thép, đúc, thực phẩm.

Bảng giá theo công suất:

Công suất

Áp suất

Lưu lượng gió

Giá tham khảo

1.5 kW

800 – 1200 Pa

2.500 – 4.000 m³/h

4.200.000 – 5.500.000

3 kW

1500 – 2000 Pa

5.000 – 7.000 m³/h

6.000.000 – 8.200.000

5.5 kW

2000 – 2300 Pa

10.000 – 12.000 m³/h

9.500.000 – 12.500.000

7.5 kW

2300 – 3000 Pa

13.000 – 16.000 m³/h

12.500.000 – 16.000.000

Giá thay đổi tùy độ dày vỏ quạt, vật liệu (thép, inox, composite) và loại motor.

4. Báo giá quạt hút gắn mái – thích hợp cho xưởng mái tôn nóng

Quạt hút gắn mái được thiết kế để đẩy khí nóng lên trên, phù hợp với xưởng nhiệt cao, kho hàng hoặc khu vực tích nhiệt.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thoát hơi nóng nhanh.

  • Không chiếm diện tích trong nhà xưởng.

  • Độ bền cao, ít phải bảo trì.

Bảng giá tham khảo:

Kích cỡ

Lưu lượng gió

Giá tham khảo

500 mm

4.000 – 5.500 m³/h

2.200.000 – 2.900.000

600 mm

6.000 – 8.000 m³/h

2.900.000 – 3.500.000

700 mm

8.000 – 12.000 m³/h

3.600.000 – 4.800.000

Một số mẫu có thêm chụp bảo vệ, chụp inox hoặc motor chống nước sẽ có giá cao hơn.

5. Những yếu tố ảnh hưởng đến giá quạt hút công nghiệp

Để hiểu rõ sự chênh lệch giữa các thương hiệu và mức giá, cần lưu ý các yếu tố sau:

5.1. Chất liệu và độ dày vỏ quạt

Vỏ dày giúp quạt bền hơn và giảm rung nhưng chi phí cao hơn.

5.2. Loại motor: dây đồng – tiết kiệm điện – motor nhập

Motor dây đồng nguyên chất có tuổi thọ cao và hoạt động ổn định.

5.3. Lưu lượng gió và áp suất yêu cầu

Xưởng lớn, nhiệt cao, bụi nhiều sẽ cần quạt áp cao hoặc lưu lượng lớn.

5.4. Thương hiệu và chế độ bảo hành

Những đơn vị có kinh nghiệm lâu năm như NP Việt Nam thường cung cấp sản phẩm có kiểm định chất lượng rõ ràng và bảo hành dài hạn.

6. Gợi ý chọn quạt theo từng mô hình nhà xưởng

  • Xưởng may, bao bì: quạt vuông công nghiệp.

  • Xưởng cơ khí, gỗ: quạt ly tâm áp cao kèm ống hút và cyclone.

  • Xưởng nhiệt cao: quạt mái + quạt vuông kết hợp tấm làm mát.

  • Xưởng có mùi hoặc hơi hóa chất: quạt composite chống ăn mòn.

Doanh nghiệp nên tính tổng lưu lượng gió cần thiết trước khi chọn kích thước quạt.

Bảng giá các dòng quạt hút công nghiệp nhà xưởng luôn có sự thay đổi tùy thời điểm, nhưng việc nắm rõ mức giá theo từng loại và kích thước sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng dự toán chi phí và lựa chọn thiết bị phù hợp. Với kinh nghiệm triển khai hàng trăm hệ thống thông gió thực tế, NP Việt Nam luôn sẵn sàng tư vấn chi tiết, cung cấp báo giá nhanh và chính xác theo từng diện tích xưởng và yêu cầu kỹ thuật.

>>> Theo dõi NP Việt Nam để cập nhật những thông tin hữu ích:

TIN TỨC KHÁC
  • Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm